Khám Phá Kho Hàng
Rau Củ Quả VietGAP
Bảng giá rau sạch VietGAP chân thành cảm ơn sự hợp tác, ủng hộ của Quý khách hàng trong suốt thời gian qua. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Quý khách hàng với báo giá này
Thu hoạch sản phẩm đúng thời gian: đúng quy trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn VietGrap. Đến với Combo Rau Củ Sạch VietGAP khách hàng sẽ nhận được những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, giá thành hợp lý, sản phẩm được bảo hiểm cho người tiêu dùng.
Với phương châm hoạt động “ Chất lượng – Giá cả – Dịch vụ – Từ tâm”. Combo rau củ SUNFOOD hướng đến những sản phẩm tốt cho sức khỏe, bữa ăn ngon, an toàn của mọi nhà. Nhằm đảm bảo quyền lợi cho người tiêu dùng cũng như quyền lợi của nông dân.
Đến với Combo Rau Củ khách hàng sẽ nhận được những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, giá thành hợp lý, sản phẩm được bảo hiểm cho người tiêu dùng. Chiết khấu đến quý khách hàng hợp tác, giới thiệu đặt hàng trên 50 thùng Combo/lần.
STT | MẶT HÀNG | ĐVT | HÀNG LOẠI I | GHI CHÚ | ||
I. Rau Thuỷ Canh | ||||||
1 | Dâu tây Nhật | Kg | 400.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
2 | Xà lách lô lô iceberg | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
3 | Xà lách lô lô xanh | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
4 | Xà lách mỡ | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
5 | Xà lách Mỹ | Kg | 60.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
II. Rau Củ BABY | ||||||
1 | Cà chua cherry đỏ | Kg | 50.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
2 | Cà chua picota | Kg | 50.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
3 | Cà chua socola | Kg | 50.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
4 | Cà rốt baby | Kg | 70.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
5 | Củ cải đỏ (củ cải đường) | Kg | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
6 | Dưa leo baby | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
7 | Súp lơ baby | Kg | 75.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
III. ĐẶC SẢN | ||||||
1 | Hồng treo gió | Gói/500g | 180.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
2 | Chuối laba sấy dẻo | Gói/250g | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
3 | Hồng sấy dẻo | Gói/500g | 120.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
4 | Chuối laba sấy giòn | Gói/250g | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
5 | Rượu đông trùng hạ thảo | Chai/500ml | 500.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
6 | Mít sấy giòn | Gói/200g | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
7 | Kẹo dâu dẻo | Gói | 25.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
8 | Kẹo dâu tằm | Gói | 25.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
9 | Kẹo dâu tây | Gói | 25.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
10 | Kẹo me cay | Gói | 25.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
11 | Khoai lang mật sấy dẻo | Gói/250g | 50.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
12 | Khoai lang sấy mật ong | Gói/200g | 30.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
13 | Thập cẩm sấy | Gói/250g | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
14 | Trà Atiso túi lọc | Hộp | 50.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
IV. RAU KHÁC | ||||||
1 | Bắp cải thảo | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
2 | Bắp Mỹ | Trái | 15.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
3 | Bắp cải tím | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
4 | Bắp cải trái tim | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
5 | Bắp cải trắng | Kg | 30.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
6 | Bí non Nhật | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
7 | Bí đỏ Nhật | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
8 | Bí hồ lô | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
9 | Bí ngô | Kg | 65.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
10 | Bí giọt nước | Kg | 65.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
11 | Bí nụ | Kg | 75.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
12 | Bầu | Kg | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
13 | Bí đao | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
14 | Bí ngòi xanh | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
15 | Bó xôi | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
16 | Cà chua beef lớn | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
17 | Cà chua beef trung | Kg | 30.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
18 | Cà rốt cọng tím (Đà Lạt) | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
19 | Cà rốt Nhật | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
20 | Cà tím | Kg | 30.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
21 | Chanh không hạt | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
22 | Cải bẹ xanh | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
23 | Cải cầu vồng | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
24 | Cải kale | Kg | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
25 | Cải kale tím | Kg | 50.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
26 | Cải ngọt | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
27 | Cải thìa | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
28 | Cải rocket | Kg | 95.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
29 | Cần tây | Kg | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
30 | Củ cải trắng | Kg | 25.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
31 | Củ dền | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
32 | Chuối laba | Kg | 27.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
33 | Đậu cove Đà Lạt | Kg | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
34 | Đậu cove Nhật | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
35 | Hành paro | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
36 | Hành tây | Kg | 45.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
37 | Hành tím | Kg | 90.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
38 | Khổ qua | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
39 | Khoai lang mật | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
40 | Khoai lang Nhật | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
41 | Khoai lang tím | Kg | 30.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
42 | Khoai tây Đà Lạt | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
43 | Mướp | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
44 | Ngọn su su | Kg | 35.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
45 | Ớt chuông Đà Lạt (đỏ) | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
46 | Ớt chuông Đà Lạt (vàng) | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
47 | Ớt chuông Đà Lạt (xanh) | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
48 | Ớt chuông baby | Kg | 55.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
49 | Su hào xanh | Kg | 40.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
50 | Su su | Kg | 30.000 | CÓ BẢO HIỂM S.P | ||
51 | Súp lơ trắng | Kg | 55.000 | |||
52 | Súp lơ xanh | Kg | 45.000 | |||
53 | Măng tây | Kg | 105.000 | |||
54 | Tần ô | Kg | 35.000 | |||
55 | Đậu cúc | Kg | 100.000 | |||
56 | Đậu đỏ tươi | Kg | 100.000 | |||
57 | Đậu mắt ngọc | Kg | 100.000 | |||
58 | Đậu ngự | Kg | 100.000 | |||
59 | Hành lá | Kg | 45.000 | |||
60 | Gừng | Kg | 90.000 | |||
61 | Sả | Kg | 40.000 |